Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
memo
['memou]
|
danh từ
(thông tục) như memorandum
sổ ghi nhớ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
memo
|
memo
memo (n)
memorandum, note, communication, minute, message, letter, document, dispatch, missive