Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lucky
['lʌki]
|
tính từ
đem lại sự may mắn hoặc do sự may mắn đem lại; gặp may, hên, đỏ
Rất may là anh còn sống sót sau tai nạn đó!
May mà bà ấy vẫn còn ở đây
bùa may mắn
một dịp may
số bảy là số hên của tôi
hôm nay là ngày hên của tôi
(thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
may mà đúng, may mà được
một câu đoán may mà đúng
cảm thấy mình may mắn
có thể điều mong ước của anh sẽ không thành
to strike (it ) lucky
gặp may
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lucky
|
lucky
lucky (adj)
fortunate, blessed, fluky (informal), auspicious, providential, propitious, timely, jammy (UK, informal)
antonym: unlucky

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]