Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loyal
['lɔiəl]
|
tính từ
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
những người lính dũng cảm này luôn trung thành với lý tưởng của họ
danh từ
người trung nghĩa, người trung kiên
Từ điển Anh - Anh
loyal
|

loyal

loyal (loiʹəl) adjective

1. Steadfast in allegiance to one's homeland, government, or sovereign.

2. Faithful to a person, an ideal, a custom, a cause, or a duty.

3. Of, relating to, or marked by loyalty. See synonyms at faithful.

 

[French, from Old French leial, loial, from Latin lēgālis, legal, from lēx, lēg-, law.]

loyʹally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loyal
|
loyal
loyal (adj)
faithful, trustworthy, devoted, reliable, dependable, steadfast, dedicated, trusty, constant
antonym: disloyal

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]