Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lesson
['lesn]
|
danh từ
bài học
học thuộc lòng bài học
lời dạy bảo, lời khuyên
không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
quở trách người nào
dạy (môn gì)
học (môn gì)
xem learn
ngoại động từ
quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
lesson
['lesn]
|
Kỹ thuật
bài học
Toán học
bài học
Từ điển Anh - Anh
lesson
|

lesson

lesson (lĕsʹən) noun

1. Something to be learned: lessons from observing nature.

2. a. A period of instruction; a class. b. An assignment or exercise in which something is to be learned. c. The act or an instance of instructing; teaching.

3. a. An experience, example, or observation that imparts beneficial new knowledge or wisdom. b. The knowledge or wisdom so acquired.

4. A rebuke or reprimand.

5. Often Lesson A reading from the Bible or other sacred text as part of a religious service.

verb, transitive

lessoned, lessoning, lessons

1. To teach a lesson to; instruct.

2. To rebuke or reprimand.

 

[Middle English lessoun, from Old French leson, from Latin lēctiō, lēctiōn-, a reading, from lēctus past participle of legere, to read.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lesson
|
lesson
lesson (n)
  • class, lecture, session, seminar, period, tutorial
  • example, message, moral, warning, object lesson, experience, punishment
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]