Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
joke
[dʒouk]
|
danh từ
lời nói đùa, câu nói đùa
nói đùa một câu
đùa nghịch trêu chọc ai
biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
trò đùa ác ý, trò chơi khăm
trò cười (cho thiên hạ)
chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
không phải là chuyện đùa
điều buồn cười là
đùa cợt với ai
người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
động từ
nói đùa
đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Chuyên ngành Anh - Việt
joke
[dʒouk]
|
Kỹ thuật
quai, vòng; cữ cặp; đinh kẹp, đinh chữ U
Xây dựng, Kiến trúc
quai; con đệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joke
|
joke
joke (n)
  • witticism, shaggy-dog story, pun, tall tale, gag (informal), anecdote, yarn (informal), tale, tall story, jest (literary), put-on (informal)
  • prank, trick, practical joke, stunt, act, hoax, gag (informal), caper, lark
  • butt, object of ridicule, laughingstock, fool, buffoon, scapegoat
  • joke (v)
    jest (literary), kid, pull somebody's leg (informal), pretend, mess around (informal), mess about (UK, informal), josh (informal), clown, play the fool

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]