Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interpret
[in'tə:prit]
|
ngoại động từ
giải thích, làm sáng tỏ
giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
hiểu (theo một cách nào đó)
hiểu một câu trả lời là đồng ý
trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
dịch
nội động từ
làm phiên dịch
giải thích, đưa ra lời giải thích
Chuyên ngành Anh - Việt
interpret
[in'tə:prit]
|
Kỹ thuật
giải thích, thể hiện
Tin học
thông dịch
Toán học
giải thích, thể hiện
Từ điển Anh - Anh
interpret
|

interpret

interpret (ĭn-tûrʹprĭt) verb

interpreted, interpreting, interprets

 

verb, transitive

1. To explain the meaning of: interpreted the ambassador's remarks. See synonyms at explain.

2. To conceive the significance of; construe: interpreted his smile to be an agreement; interpreted the open door as an invitation.

3. To present or conceptualize the meaning of by means of art or criticism.

4. To translate orally.

verb, intransitive

1. To offer an explanation.

2. To serve as an interpreter for speakers of different languages.

 

[Middle English interpreten, from Old French interpreter, from Latin interpretārī, from interpres, interpret-, negotiator, explainer.]

interpretabilʹity or interʹpretableness noun

interʹpretable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interpret
|
interpret
interpret (v)
  • explain, clarify, account for, elucidate (formal), make clear, shed light on, illuminate
  • construe, understand, read, take, take to mean, infer, read between the lines, deduce
  • translate, decode, decipher, unravel, figure out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]