Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intellectual
[,inti'lektjuəl]
|
tính từ
(thuộc) trí óc; (thuộc) trí tuệ
năng lực trí tuệ; trí năng
thuộc về, quan tâm đến hoặc có khả năng giải quyết các vấn đề của trí tuệ (chứ không phải những vấn đề thực tiễn)
những người trí thức
danh từ
người trí thức
vở kịch, quyển sách dành cho người trí thức
Từ điển Anh - Anh
intellectual
|

intellectual

intellectual (ĭntl-ĕkʹch-əl) adjective

1. a. Of or relating to the intellect. b. Rational rather than emotional.

2. Appealing to or engaging the intellect: an intellectual book; an intellectual problem.

3. a. Having or showing intellect, especially to a high degree. See synonyms at intelligent. b. Given to exercise of the intellect; inclined toward abstract thinking about aesthetic or philosophical subjects.

noun

An intellectual person.

[Middle English, from Old French intellectuel, from Late Latin intellēctuālis, from Latin intellēctus, intellect. See intellect.]

intellectualʹity (-ălʹĭ-tē) noun

intellecʹtually adverb

intellecʹtualness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intellectual
|
intellectual
intellectual (adj)
intelligent, knowledgeable, academic, rational, logical, cerebral, scholarly, highbrow
intellectual (n)
philosopher, thinker, academic, brain (informal), scholar, highbrow

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]