Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
importance
[im'pɔ:təns]
|
danh từ
sự quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng
một vấn đề rất quan trọng
ý nghĩa quan trọng của công nghiệp đối với nền kinh tế
họ rất chú trọng dự án này
một vấn đề vô cùng quan trọng về mặt chính trị
xem full
Chuyên ngành Anh - Việt
importance
[im'pɔ:təns]
|
Kỹ thuật
sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị
Tin học
quan trọng
Toán học
sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị
Từ điển Anh - Anh
importance
|

importance

importance (ĭm-pôrʹtns) noun

1. The quality or condition of being important; significance.

2. Personal status; standing.

3. Obsolete. An important matter.

4. Obsolete. Meaning; import.

5. Obsolete. Importunity.

Synonyms: importance, consequence, moment, significance, import, weight. These nouns refer to the state or quality of being significant, influential, or worthy of note or esteem. Importance is the most general term: The importance of a proper diet in maintaining health should not be disregarded. In this profession, training and experience are of equal importance. Cartoonists are considered by some to be artists of secondary importance. Consequence is especially applicable to persons or things of notable rank or position (scholars of consequence) and to what is important because of its possible outcome, result, or effect (Changes in the tax law are of consequence to all investors). Moment implies importance or consequence that is readily apparent: Heads of state are confronted with making decisions of great moment. Significance and import refer to the quality of something, often not obvious, that gives it special meaning or value: Your vote can be of real significance in the outcome of the election. The works of John Locke are of great social import. Weight is frequently used when a personal evaluation or judgment of importance is suggested: "The popular faction at Rome . . . was led by men of weight" (J.A. Froude).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
importance
|
importance
importance (n)
  • significance, meaning, weight, consequence (formal), magnitude, import, substance, value, worth
    antonym: triviality
  • rank, position, standing, status, reputation, prominence
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]