Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
implication
[,impli'kei∫n]
|
danh từ
sự dính líu hoặc bị dính líu (nhất là vào một tội ác)
the
trial
resulted
in
the
implication
of
several
major
figures
in
this
criminal
organization
vụ xét xử dẫn đến kết quả là có nhiều nhân vật quan trọng dính líu vào tổ chức tội phạm này
(
implication
for
somebody
/
something
) cái được gợi ý hoặc ngụ ý; cái không được tuyên bố công khai; hàm ý
study
the
implications
of
the
President's
statement
hãy nghiên cứu những hàm ý trong lời tuyên bố của Tổng thống
far-reaching
implications
for
the
future
of
the
information
technology
những hàm ý sâu xa về tương lai của công nghệ thông tin
failure
to
say
'No'
may
,
by
implication
,
be
taken
to
mean
'Yes'
Không nói 'không' có thể được hiểu ngầm là 'có'
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Chuyên ngành Anh - Việt
implication
[,impli'kei∫n]
|
Kỹ thuật
sự kéo theo; hệ quả
Tin học
phép tất suy
Toán học
phép tất suy; sự kéo theo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
implication
|
implication
implication
(n)
insinuation
, inference, suggestion, allegation, consequence, repercussion, effect, knock-on effect, association
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.