Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horror
['hɔrə]
|
danh từ
sự khiếp sợ; sự ghê rợn; nỗi kinh hoàng
Con rắn làm tôi sợ giật lùi người lại
Cô ấy kinh hoàng nhìn thấy ông ta rơi xuống
Tôi rất sợ bị kẹt trong thang máy hỏng
sự căm thù sâu sắc
Tôi rất căm thù sự tàn bạo
sự ghê tởm
Thật khó nói hết được nỗi ghê tởm cuộc sống trong trại tập trung
vật hoặc người gây ra lòng căm thù hoặc nỗi sợ hãi
Những điều khủng khiếp của chiến tranh
kẻ tinh quái; kẻ ma mãnh
Con trai cô ấy quả là một đứa tinh quái
( the horrors ) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)
tính từ
ly kỳ; rùng rợn; kinh dị
phim kinh dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horror
|
horror
horror (n)
fear, dismay, revulsion, shock, disgust, repulsion, dreadfulness, awfulness, terror, dread, distress, alarm, panic
antonym: delight

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]