Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guess
[ges]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
sự đoán, sự ước chừng
to
make
a
guess
đoán
it's
anybody's
guess
chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
at
a
guess
;
by
guess
đoán chừng hú hoạ
an
educated
guess
sự dự đoán theo kinh nghiệm
động từ
đoán, phỏng đoán, ước chừng
can
you
guess
my
weight
(
how
much
I
weigh
,
what
my
weight
is
)?
anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
to
guess
right
(
wrong
)
đoán đúng (sai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
I
guess
it's
going
to
rain
tôi chắc rằng trời sắp mưa
to
keep
sb
guessing
khiến ai phải lưỡng lự do dự
Chuyên ngành Anh - Việt
guess
[ges]
|
Kỹ thuật
đoán, ước đoán; giả định
Toán học
đoán, ước đoán; giả định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guess
|
guess
guess
(n)
deduction
, conjecture, supposition, presumption, speculation, estimate, guesstimate (informal)
guess
(v)
deduce
, presume, speculate, suppose, estimate, conjecture
predict
, solve, fathom, work out, conjecture, estimate, guesstimate (informal)
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.