Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
educate
['edju:keit]
|
ngoại động từ
giáo dục, cho ăn học
dạy (súc vật...)
rèn luyện (kỹ năng...)
Từ điển Anh - Anh
educated
|

educated

educated (ĕjʹə-kātĭd) adjective

1. Having an education, especially one above the average.

2. a. Showing evidence of schooling, training, or experience. b. Having or exhibiting cultivation; cultured: an educated manner.

3. Based on a certain amount of experience or factual knowledge: an educated guess.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
educated
|
educated
educated (adj)
  • well-informed, well-read, learned, erudite, knowledgeable, scholarly
    antonym: uneducated
  • cultured, cultivated, tasteful, sophisticated, refined, accomplished, polished
    antonym: boorish