Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grave
[gra:v]
|
danh từ
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
danh từ
mồ, mả, phần mộ
nơi chôn vùi
grave
of
honour
nơi chôn vùi danh dự
sự chết, âm ty, thế giới bên kia
to
be
brought
at
an
early
grave
chết non, chết yểu
on
the
brink
of
the
grave
(xem)
brink
to
dig
one's
own
grave
tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
to
make
somebody
turn
in
his
grave
chửi làm bật mồ bật mả ai lên
never
on
this
side
of
the
grave
không đời nào, không bao giờ
from
the
cradle
to
the
grave
từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
as
secret
as
the
grave
kín như bưng
someone
is
walking
on
my
grave
tôi tự nhiên rùng mình
to
have
one
foot
in
the
grave
gần đất xa trời
tính từ
trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
a
grave
look
vẻ trang nghiêm
nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
a
grave
mistake
khuyết điểm nghiêm trọng
grave
symptoms
những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
grave
news
tin tức quan trọng
sạm, tối (màu)
danh từ
(ngôn ngữ học) dấu huyền (cũng)
grave
accent
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grave
|
grave
grave
(adj)
serious
, severe, weighty, momentous, crucial, critical, vital, important
antonym:
minor
solemn
, serious, somber, grim, earnest, thoughtful, unsmiling, sober
antonym:
cheerful
ominous
, foreboding, forbidding, fateful, dire, dangerous
antonym:
favorable
serious
, severe, weighty, momentous, crucial, critical, vital, important
antonym:
minor
solemn
, serious, grim, earnest, thoughtful, unsmiling, sober, somber
antonym:
cheerful
ominous
, foreboding, forbidding, fateful, dire, dangerous
antonym:
favorable
grave
(n)
tomb
, crypt, vault, burial chamber, mausoleum, sepulcher
tomb
, crypt, vault, burial place, burial chamber, mausoleum, sepulcher
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.