Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brink
[briηk]
|
danh từ
bờ miệng (vực)
bên cạnh hố chiến tranh
kề miệng lỗ
Từ điển Anh - Anh
brink
|

brink

brink (brĭngk) noun

1. a. The upper edge of a steep or vertical slope: the brink of a cliff. b. The margin of land bordering a body of water.

2. The point at which something is likely to begin; the verge: "Time and again the monarchs and statesmen of Europe approached the brink of conflict" (W. Bruce Lincoln). See synonyms at border.

 

[Middle English, probably of Scandinavian origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brink
|
brink
brink (n)
  • verge, threshold, edge, point, precipice
  • edge, rim, lip, brim, border, periphery
    antonym: center