Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
friendly
['frendli]
|
tính từ
thân mật, thân thiết, thân thiện
một nụ cười thân mật
có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
hội ái hữu
cuộc đấu giao hữu
thuận lợi, tiện lợi
hệ thống máy điện toán tiện lợi cho người dùng
(tôn giáo) ( Friend ) thuộc phái Quây-cơ
cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-đôn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
friendly
|
friendly
friendly (adj)
welcoming, approachable, outgoing, responsive, sociable, open, pleasant, kindly, affable
antonym: unfriendly

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]