Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flag
['flæg]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(thực vật học) cây irit
phiến đá lát đường ( (cũng)
flag
stone
)
( số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến
ngoại động từ
lát bằng đá phiến
danh từ
lông cánhchim ( (cũng)
flag
feather
)
cờ
to
hoist
the
flag
kéo cờ trên đất mới khám phá
(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)
đuôi cờ (của một loại chó săn)
to
hoist
one's
flag
nhận quyền chỉ huy
to
strike
one's
flag
từ bỏ quyền chỉ huy
hạ cờ đầu hàng
to
keep
the
flag
flying
không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
to
wave
/
fly
the
flag
vẫy cờ hoan nghênh
ngoại động từ
trang hoàng bằng cờ; treo cờ
ra hiệu bằng cờ
đánh dấu bằng cờ
nội động từ
yếu đi, giảm sút; héo đi
their
enthusiasm
never
flags
lòng nhiệt tình của họ chẳng bao giờ suy giảm
lả đi
trở nên nhạt nhẽo
conversation
is
flagging
câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc
Chuyên ngành Anh - Việt
flag
['flæg]
|
Kỹ thuật
cờ; phiến đá, đá lát đường
Sinh học
cờ
Tin học
cờ, cờ hiệu
Toán học
(miếng) đế
Xây dựng, Kiến trúc
phiến đá, đá lát đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flag
|
flag
flag
(n)
ensign
, pennant, colors, pennon, banner, standard, emblem, streamer
flag
(v)
highlight
, identify, label, select, signpost, mark, signal, warn, indicate
wilt
, weaken, wane, fade, tire, weary, slump, decline, droop, fail, abate (formal or literary), dwindle, diminish, ebb, pall, sag, languish
antonym:
rally
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.