Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoist
[hɔist]
|
danh từ
sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
thang máy
(kỹ thuật) cần trục; tời
ngoại động từ
kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
kéo cờ lên
kéo buồm lên
tự mình rơi vào cạm bẫy của chính mình, gậy ông đập lưng ông
Chuyên ngành Anh - Việt
hoist
[hɔist]
|
Hoá học
sự nâng lên; cần trục, tời, máy nâng
Kỹ thuật
sự nâng; máy nâng, cẩu, cần trục, tời, ròng rọc
Sinh học
máy nâng, máy đỡ; trục tải
Toán học
cơ cấu nâng; (cái) tời
Xây dựng, Kiến trúc
sự nâng; máy nâng, cẩu, cần trục, tời, ròng rọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoist
|
hoist
hoist (n)
winch, crane, elevator, pulley, lift
hoist (v)
lift, raise, pull, heave, erect, elevate, upraise, uplift, winch