Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fever
['fi:və]
|
danh từ
cơn sốt
bệnh sốt
sốt thương hàn
sự xúc động, sự bồn chồn
bồn chồn lo lắng
ngoại động từ
làm phát sốt
làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích
Chuyên ngành Anh - Việt
fever
['fi:və]
|
Kỹ thuật
bệnh sốt
Sinh học
bệnh sốt
Từ điển Anh - Anh
fever
|

fever

fever (fēʹvər) noun

1. a. Abnormally high body temperature. b. Any of various diseases characterized by abnormally high body temperature.

2. a. A condition of heightened activity or excitement: a fever of anticipation. b. A contagious, usually short-lived enthusiasm or craze: disco fever.

verb

fevered, fevering, fevers

 

verb, transitive

To effect fever in.

verb, intransitive

To be or become feverish.

[Middle English, from Old English fefor and from Old French fievre, both from Latin febris.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fever
|
fever
fever (n)
  • temperature, infection, disease, illness, malaise
  • passion, fervor, excitement, agitation, vehemence, enthusiasm, zeal, eagerness, fanaticism, impatience
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]