Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fence
[fens]
|
danh từ
hàng rào
hàng rào cây xanh
hàng rào dây thép
thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
lá chắn
nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian
(từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
vào hùa với người thắng cuộc
trung lập, chẳng đứng về bên nào
nội động từ
nhảy rào, vượt rào (ngựa)
đánh kiếm, đấu kiếm
lảng tránh, đánh trống lảng
lảng tránh một câu hỏi
buôn bán của ăn cắp
ngoại động từ
( (thường) + in , about , round , up ) rào lại
đắp luỹ (cho kiên cố)
( (thường) + from , against ) che chở, bảo vệ
( (thường) + off , out ) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ
Chuyên ngành Anh - Việt
fence
[fens]
|
Hoá học
lan can, rào chắn, tường chắn, lá chắn
Kỹ thuật
lan can, rào chắn, tường chắn, lá chắn
Sinh học
hàng rào
Tin học
lá chắn
Xây dựng, Kiến trúc
thước dẫn (hướng); vỏ che; che, chắn
Từ điển Anh - Anh
fence
|

fence

fence (fĕns) noun

1. A structure serving as an enclosure, a barrier, or a boundary, usually made of posts or stakes joined together by boards, wire, or rails.

2. The art or sport of fencing.

3. a. One who receives and sells stolen goods. b. A place where stolen goods are received and sold.

4. Archaic. A means of defense; a protection.

verb

fenced, fencing, fences

 

verb, transitive

1. To enclose with or as if with a fence. See synonyms at enclose.

2. To separate or close off by or as if by means of a fence.

3. a. To ward off; keep away. b. To defend.

4. To sell (stolen goods) to a fence.

verb, intransitive

1. To practice the art or sport of fencing.

2. To use tactics similar to the parry and thrust of fencing.

3. To avoid giving direct answers; hedge.

4. To act as a conduit for stolen goods.

idiom.

on the fence Informal

Undecided as to which of two sides to support; uncommitted or neutral.

 

[Middle English fens, short for defens, defense. See defense.]

fencʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fence
|
fence
fence (n)
barrier, boundary, hurdle, hedge, railing, enclosure, screen, paling, trellis, palisade, rail, barricade
fence (v)
  • enclose, hedge, shut in, restrict, confine, surround, encompass, gird (literary), pen
    antonym: open up
  • evade, parry, feint, dodge, fight off, contest
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]