Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faith
[feiθ]
|
danh từ
sự tin tưởng, sự tin cậy
tin tưởng vào cái gì
niềm tin
vật làm tin, vật bảo đảm
tin vào
lời hứa, lời cam kết
hứa, cam kết
không giữ lời hứa
sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
thiện ý
ý xấu, ý đồ lừa gạt
Từ điển Anh - Anh
faith
|

faith

faith (fāth) noun

1. Confident belief in the truth, value, or trustworthiness of a person, an idea, or a thing.

2. Belief that does not rest on logical proof or material evidence. See synonyms at belief, trust.

3. Loyalty to a person or thing; allegiance: keeping faith with one's supporters.

4. Often Faith Theology. The theological virtue defined as secure belief in God and a trusting acceptance of God's will.

5. The body of dogma of a religion: the Muslim faith.

6. A set of principles or beliefs.

idiom.

in faith

Indeed; truly.

 

[Middle English, from Anglo-Norman fed, from Latin fidēs.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faith
|
faith
faith (n)
  • confidence, trust, reliance, conviction, belief, assurance
    antonym: disbelief
  • devotion, loyalty, faithfulness, commitment, fidelity, constancy, fealty (archaic or literary), dedication, allegiance
    antonym: disloyalty
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]