Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
violate
['vaiəleit]
|
ngoại động từ
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
vi phạm một đạo luật
lỗi thề
hãm hiếp (đàn bà, con gái)
phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
phá rối sự yên tĩnh của ai
(tôn giáo) xúc phạm, đối xử một cách thiếu tôn kính, đối xử vô lễ (đối với một nơi thiêng liêng)
xúc phạm thánh đường
Chuyên ngành Anh - Việt
violate
['vaiəleit]
|
Toán học
vi phạm
Vật lý
vi phạm
Từ điển Anh - Anh
violate
|

violate

violate (vīʹə-lāt) verb, transitive

violated, violating, violates

1. To break or disregard (a law or promise, for example).

2. To assault (a person) sexually.

3. To do harm to (property or qualities considered sacred); desecrate or defile.

4. To disturb rudely or improperly; interrupt: violated our privacy.

 

[Middle English violaten, from Latin violāre, violāt-, from vīs, vi-, force.]

viʹolative adjective

viʹolator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
violate
|
violate
violate (v)
  • disregard, infringe, defy, breach, disobey, flout, break, contravene
    antonym: obey
  • defile, desecrate, spoil, harm, damage, abuse, despoil, destroy, ruin
    antonym: respect
  • disrupt, disturb, encroach upon, intrude upon, interrupt, break up
    antonym: respect