Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extraordinary
[iks'trɔ:dnri]
|
tính từ
lạ thường; khác thường; phi thường
tài năng của cô ấy thật phi thường
thời tiết khác thường đối với thời gian này trong năm
một bộ phim rất đáng chú ý về một đứa trẻ có năng khiếu xuất sắc
(nói về những cuộc họp...) đặc biệt; bất thường
cuộc họp toàn thể đặc biệt
(dùng sau danh từ) (nói về một quan chức) được sử dụng đặc biệt; có nhiệm vụ đặc biệt
đặc phái viên; đặc sứ
đại sứ đặc mệnh
Chuyên ngành Anh - Việt
extraordinary
[iks'trɔ:dnri]
|
Kỹ thuật
đặc biệt
Toán học
đặc biệt
Từ điển Anh - Anh
extraordinary
|

extraordinary

extraordinary (ĭk-strôrʹdn-ĕrē, ĕkstrə-ôrʹ-) adjective

1. Beyond what is ordinary or usual: extraordinary authority.

2. Highly exceptional; remarkable: an extraordinary achievement.

3. Employed or used for a special service, function, or occasion: a minister extraordinary; an extraordinary professor.

 

[Middle English extraordinarie, from Latin extraordinārius : extrā, outside. See extra- + ōrdō, ōrdin-, order. See order.]

extraordinarʹily (-dn-ârʹə-lē) adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extraordinary
|
extraordinary
extraordinary (adj)
  • strange, odd, unusual, unexpected, astonishing, surprising, amazing, bizarre, weird, peculiar, uncommon
    antonym: ordinary
  • special, particular, exceptional, remarkable, great, wonderful
    antonym: normal
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]