Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exhibit
[ig'zibit]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
vật trưng bày; vật triển lãm
a
priceless
exhibit
vật trưng bày vô giá
do
not
touch
the
exhibits
đừng sờ vào vật trưng bày
(pháp lý) tang vật
the
first
exhibit
was
a
knife
which
the
prosecution
claimed
was
the
murder
weapon
tang vật thứ nhất là một con dao mà bên nguyên nhận là vũ khí của kẻ sát nhân
ngoại động từ
phô bày, trưng bày, triển lãm
to
exhibit
flowers
at
a
flower
show
trưng bày hoa trong một cuộc triển lãm hoa
documents
exhibited
in
a
lawcourt
các tài liệu đưa ra trình toà
to
exhibit
a
piece
of
evidence
đưa ra một chứng cớ
the
young
painter
has
exhibited
(
his
work
)
in
several
galleries
nhà hoạ sĩ trẻ đã triển lãm (tác phẩm của mình) tại một số phòng tranh
bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
to
exhibit
patience
biểu lộ sự kiên nhẫn
Chuyên ngành Anh - Việt
exhibit
[ig'zibit]
|
Hoá học
trình bày, biểu hiện
Kỹ thuật
trình bày, biểu hiện
Toán học
phô bày, xuất hiện, biểu lộ, thể hiện
Vật lý
phô bày, xuất hiện, biểu lộ, thể hiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exhibit
|
exhibit
exhibit
(n)
exhibition
, display, show, parade, revelation, demonstration
exhibit
(v)
show
, display, unveil, put on a display, put on view, reveal, demonstrate
antonym:
hide
show off
, parade, flaunt, expose, display, demonstrate
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.