Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exhibit
[ig'zibit]
|
danh từ
vật trưng bày; vật triển lãm
vật trưng bày vô giá
đừng sờ vào vật trưng bày
(pháp lý) tang vật
tang vật thứ nhất là một con dao mà bên nguyên nhận là vũ khí của kẻ sát nhân
ngoại động từ
phô bày, trưng bày, triển lãm
trưng bày hoa trong một cuộc triển lãm hoa
các tài liệu đưa ra trình toà
đưa ra một chứng cớ
nhà hoạ sĩ trẻ đã triển lãm (tác phẩm của mình) tại một số phòng tranh
bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
biểu lộ sự kiên nhẫn
Chuyên ngành Anh - Việt
exhibit
[ig'zibit]
|
Hoá học
trình bày, biểu hiện
Kỹ thuật
trình bày, biểu hiện
Toán học
phô bày, xuất hiện, biểu lộ, thể hiện
Vật lý
phô bày, xuất hiện, biểu lộ, thể hiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exhibit
|
exhibit
exhibit (n)
exhibition, display, show, parade, revelation, demonstration
exhibit (v)
  • show, display, unveil, put on a display, put on view, reveal, demonstrate
    antonym: hide
  • show off, parade, flaunt, expose, display, demonstrate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]