Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gallery
['gæləri]
|
danh từ
gian phòng hoặc toà nhà trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
phòng tranh
nhà cầu, hành lang
phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)
hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà
(nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích
chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (ở nghị viện)
cái giữ thông phong đèn
(ngành mỏ); (quân sự) đường hầm
chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
ngoại động từ
đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)