Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
estate
[is'teit]
|
danh từ
vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen
vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà hoặc xưởng chẳng hạn)
khu nhà ở, khu buôn bán, khu công nghiệp
tất cả tiền bạc và của cải của một người để lại sau khi chết; di sản
di sản đã được chia cho bốn người con của bà ấy
giai cấp hoặc nhóm chính trị hoặc xã hội; đẳng cấp
đẳng cấp thứ ba ( Pháp)
(đùa cợt) giới báo chí
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
giai đoạn thiêng liêng của đời sống vợ chồng
Chuyên ngành Anh - Việt
estate
[is'teit]
|
Kỹ thuật
tài sản
Sinh học
tài sản
Toán học
tài sản
Từ điển Anh - Anh
estate
|

estate

estate (ĭ-stātʹ) noun

1. A landed property, usually of considerable size.

2. The whole of one's possessions, especially all the property and debts left by one at death.

3. Abbr. est. Law. The nature and extent of an owner's rights with respect to land or other property.

4. Chiefly British. A housing development.

5. The situation or circumstances of one's life: A child's estate gives way to the adult's estate.

6. Social position or rank, especially of high order.

7. A major social class, such as the nobility, the commons, or the clergy, formerly possessing distinct political rights.

8. Archaic. Display of wealth or power; pomp.

 

[Middle English estat, condition, from Old French. See state.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
estate
|
estate
estate (n)
  • plantation, land, park, lands, parkland, domain, manor, country estate
  • area, zone, business park, development, housing estate
  • assets, property, holdings, worth, fortune, wealth
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]