Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trading
['treidiη]
|
danh từ
sự kinh doanh, việc mua bán
tính từ
lo việc buôn bán
Chuyên ngành Anh - Việt
trading
['treidiη]
|
Kinh tế
buôn bán; mậu dịch
Kỹ thuật
buôn bán; mậu dịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trading
|
trading
trading (n)
interchange, exchange, transaction, swap, swapping, substitution, tradeoff