Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
environment
[in'vaiərənmənt]
|
danh từ
điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống của mọi người; môi trường
môi trường gia đình không hạnh phúc có thể tác hại đến hành vi của trẻ con
căn phòng ồn ào quyện khói thuốc không phải là môi trường tốt nhất để làm việc trong đó
( the environment ) điều kiện thiên nhiên (không khí, nước, đất đai tásông trong đó); môi sinh
sự ô nhiễm môi sinh
Bộ môi trường
Chuyên ngành Anh - Việt
environment
[in'vaiərənmənt]
|
Hoá học
môi trường bao quanh, môi trường
Kỹ thuật
môi trường; hoàn cảnh
Sinh học
môi trường
Tin học
môi trường Phần cứng và/hoặc hệ điều hành mà các chương trình ứng dụng đòi hỏi. Ví dụ môi trường Macintosh. Trong DOS, môi trường còn có nghĩa là một phần trong bộ nhớ được lưu trữ để cất giữ các biến số mà các chương trình ứng dụng đang chạy trên hệ máy của bạn có thể dùng đến. Xem environment variable
Toán học
môi trường
Vật lý
không gian xung quanh, môi trường xung quanh
Xây dựng, Kiến trúc
môi trường; hoàn cảnh
Từ điển Anh - Anh
environment
|

environment

environment (ĕn-vīʹrən-mənt, -vīʹərn-) noun

1. The circumstances or conditions that surround one; surroundings.

2. The totality of circumstances surrounding an organism or a group of organisms, especially: a. The combination of external physical conditions that affect and influence the growth, development, and survival of organisms: "We shall never understand the natural environment until we see it as a living organism" (Paul Brooks). b. The complex of social and cultural conditions affecting the nature of an individual or a community.

3. An artistic or theatrical work that surrounds or involves the audience.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
environment
|
environment
environment (n)
  • nature, ecosystem, earth, world
  • surroundings, setting, situation, atmosphere, milieu (formal), environs, location
  • background, upbringing, circumstances, conditions, situation, milieu (formal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]