Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affect
[ə'fekt]
|
ngoại động từ
ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến ai/cái gì
the
frequent
changes
of
weather
affect
his
health
thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
the
tax
increases
have
affected
us
all
việc tăng thuế đã tác động đến tất cả chúng ta
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
the
news
affected
him
deeply
tin đó làm anh ta rất xúc động
(nói về bệnh tật) tấn công ai/cái gì; nhiễm vào
to
be
affected
by
influenza
bị bệnh cúm
cancer
had
affected
his
lungs
ung thư đã nhiễm vào phổi ông ta
giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ
she
affects
the
helpless
female
cô ta làm ra vẻ một phụ nữ không nơi nương tựa
to
affect
the
connoisseur
làm ra vẻ sành sỏi
she
affects
a
foreign
accent
cô ấy vờ nói giọng lơ lớ như người nước ngoài
to
affect
not
to
know
something
;
to
affect
ignorance
of
something
giả bộ không biết cái gì
dùng; ưa dùng; thích
he
affects
a
pretentious
use
of
language
anh ta thích dùng ngôn ngữ phô trương
to
affect
flashy
clothes
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
Chuyên ngành Anh - Việt
affect
[ə'fekt]
|
Kỹ thuật
ảnh hưởng; tác động; gây hại
Sinh học
xúc cảm
Toán học
(có) ảnh hưởng (đến)
Vật lý
(có) ảnh hưởng (đến)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affect
|
affect
affect
(v)
influence
, involve, shape, concern, change, modify, alter
touch
, move, disturb, mark, distress, upset, shake
assume
, put on, imitate, fake, adopt, pretend
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.