Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pretentious
[pri'ten∫əs]
|
tính từ
tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pretentious
|
pretentious
pretentious (adj)
affected, ostentatious (disapproving), showy, exaggerated, conceited, hollow, pompous, fake
antonym: down-to-earth