Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flashy
['flæ∫i]
|
tính từ
hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
đồ kim hoàn hào nhoáng
thích chưng diện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flashy
|
flashy
flashy (adj)
showy, ostentatious (disapproving), gaudy, glitzy, loud, flamboyant, tawdry, tacky (informal), tasteless, flash (UK, informal)
antonym: understated