Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jewelry
['dʒu:əlri]
|
Cách viết khác : jewellery ['dʒu:əlri]
như jewellery
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jewelry
|
jewelry
jewelry (types of)
  • beads, chain, choker, collar, locket, medallion, necklet, pendant, torque
  • anklet, armlet, badge, bangle, bracelet, brooch, cameo, charm, cuff link, eardrop, earring, necklace, nose ring, nose stud, pin, ring, stud, tiara, tie clasp, tie tack, wristlet