Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
employ
[im'plɔi]
|
danh từ
dịch vụ hoặc sự làm thuê
sau một cuộc tranh cãi, tôi không làm việc cho họ nữa
cô ấy làm thuê cho anh được bao lâu rồi?
ngoại động từ
( to employ somebody in / on something ) giao việc cho ai (có trả công); thuê làm
cô ấy không được giao việc đã sáu tháng nay
họ vừa mới thuê năm người hầu bàn mới
anh ta được thuê làm trên giàn khoan dầu
cô ấy được thuê làm tài xế tắc xi
họ thuê bà ta trông nom đứa bé
( to employ somebody / something in / on something ) ( to employ something as something ) tận dụng ai/cái gì; chiếm (thời gian, sự chú ý....)
anh ta bận lau chùi đôi giày của mình
hắn dùng con dao làm đòn bẩy
cảnh sát đã dùng vũ lực để mở cửa
Chuyên ngành Anh - Việt
employ
[im'plɔi]
|
Kỹ thuật
sử dụng; nạp tải (thiết bị)
Xây dựng, Kiến trúc
sử dụng; nạp tải (thiết bị)
Từ điển Anh - Anh
employ
|

employ

employ (ĕm-ploiʹ) verb, transitive

employed, employing, employs

1. a. To engage the services of; put to work: agreed to employ the job applicant. b. To provide with gainful work: factories that employ thousands.

2. To put to use or service. See synonyms at use.

3. To devote (time, for example) to an activity or purpose: employed much time and energy to the hobby.

noun

1. The state of being employed: in the employ of the city.

2. Archaic. Occupation.

 

[Middle English emploien, from Old French emploier, from Latin implicāre, to involve : in-, in. See en-1 + plicāre, to fold.]

employabilʹity noun

employʹable adjective

employʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
employ
|
employ
employ (n)
employment, service, pay, hire, engagement, occupation, work
antonym: unemployment
employ (v)
  • pay, retain, engage, use, take on, commission, hire
    antonym: dismiss
  • use, utilize, make use of, occupy, spend, put to use, devote, keep busy, exercise
    antonym: waste
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]