Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
busily
['bizili]
|
phó từ
bận rộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
busily
|
busily
busily (adv)
actively, energetically, briskly, industriously, vigorously, enthusiastically, feverishly
antonym: lazily