Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dot
[dɔt]
|
danh từ
của hồi môn
chấm nhỏ, điểm
(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
(âm nhạc) chấm
đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
thằng bé tí hon
(từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
đúng giờ
ngoại động từ
chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
dòng chấm chấm
(âm nhạc) móc chấm
rải rác, lấm chấm
rải rác lấm chấm khắp cả
mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
(từ lóng) đánh, nện
đánh vào mắt ai
đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; tỉ mỉ từng li từng tí
viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
Chuyên ngành Anh - Việt
dot
[dɔt]
|
Kỹ thuật
điểm; chấm chấm; vẽ đường chấm chấm
Tin học
điểm đơn
Toán học
chấm, điểm
Vật lý
chấm, điểm
Xây dựng, Kiến trúc
điểm; chấm chấm; vẽ đường chấm chấm
Từ điển Anh - Anh
dot
|

dot

dot (dot) noun

1. In the UNIX, MS-DOS, OS/2, and other operating systems, the character that separates a filename from an extension as in TEXT.DOC (pronounced "text-dot-doc").

2. In computer graphics and printing, a small spot combined with others in a matrix of rows and columns to form a character or a graphic element in a drawing or design. The dots forming an image on the screen are called pixels. The resolution of a display or printing device is often expressed in dots per inch (dpi). Dots are not the same as spots, which are groups of dots used in the halftoning process. See also pixel, resolution. Compare spot.

3. In an Internet address, the character that separates the different parts of the domain name, such as the entity name from the domain. See also domain, domain name.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dot
|
dot
dot (n)
spot, point, mark, blotch, speck, particle
dot (v)
speckle, sprinkle, pepper, fleck, spot, mark

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]