Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinctive
[dis'tiηktiv]
|
tính từ
( distinctive of something ) đặc biệt; để phân biệt
bề ngoài, phong cách, hương vị đặc biệt
dấu để phân biệt; dấu đặc biệt
những câu phức dài lê thê là đặc điểm của văn phong thời sau của Jane
Chuyên ngành Anh - Việt
distinctive
[dis'tiηktiv]
|
Kỹ thuật
phân biệt; đặc tính
Toán học
phân biệt; đặc tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinctive
|
distinctive
distinctive (adj)
characteristic, idiosyncratic, distinguishing, individual, typical, unique, distinct
antonym: common

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]