Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disease
[di'zi:z]
|
danh từ
(trường hợp) bệnh của cơ thể, tinh thần hoặc cây cối (do lây nhiễm hoặc rối loạn bên trong)
căn bệnh trầm trọng/lây nhiễm/nan y
phòng/lan truyền bệnh
(nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
Chuyên ngành Anh - Việt
disease
[di'zi:z]
|
Kỹ thuật
bệnh; mắc bệnh
Sinh học
bệnh
Xây dựng, Kiến trúc
khuyết tật
Từ điển Anh - Anh
disease
|

disease

disease (dĭ-zēzʹ) noun

1. A pathological condition of a part, an organ, or a system of an organism resulting from various causes, such as infection, genetic defect, or environmental stress, and characterized by an identifiable group of signs or symptoms.

2. A condition or tendency, as of society, regarded as abnormal and harmful.

3. Obsolete. Lack of ease; trouble.

 

[Middle English disese, from Old French : des-, dis- + aise, ease. See ease.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disease
|
disease
disease (n)
illness, sickness, ailment, infection, syndrome, malady, bug (informal), virus, disorder, complaint
antonym: health

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]