Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
difficulty
['difikəlti]
|
danh từ
(
difficulty
in
something
;
difficulty
in
doing
something
) sự khó khăn; nỗi khó khăn; nỗi gay go; điều cản trở; điều trở ngại
to
overcome
financial
difficulty
vượt qua/khắc phục khó khăn về tài chính
she
got
the
door
open
,
but
only
with
some
difficulty
bà ta mở được cửa ra, nhưng khá vất vả
I'd
the
greatest
difficulty
in
persuading
her
Tôi gặp phải khó khăn rất lớn trong việc thuyết phục bà ấy
the
difficulties
of
French
grammar
những khó khăn trong ngữ pháp tiếng Pháp
she
met
with
many
difficulties
when
immigrating
in
France
bà ta gặp nhiều trở ngại khi nhập cư vào nước Pháp
we
got
into
difficulty
/
difficulties
with
the
rent
chúng ta lâm vào cảnh khó khăn về tiền thuê nhà
to
be
in
difficulties
lâm vào cảnh túng quẫn
I
want
to
marry
her
,
but
her
parents
are
making
/
creating
difficulties
Tôi muốn cưới cô ấy, nhưng bố mẹ cô ấy lại gây khó dễ
Chuyên ngành Anh - Việt
difficulty
['difikəlti]
|
Kỹ thuật
sự khó khăn
Toán học
sự khó khăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
difficulty
|
difficulty
difficulty
(n)
complexity
, complicatedness, intricacy, adversity, complication, trickiness
problem
, snag, obstacle, impediment, stumbling block, hurdle
trouble
, effort, struggle, exertion, strain, sweat, striving, toil
antonym:
ease
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.