Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diet
['daiət]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
nghị viện (ở các nước khác nước Anh)
đồ ăn thường ngày (của một người, một cộng đồng....); thực đơn thường ngày
the
Japanese
diet
of
rice
,
vegetables
and
fish
thức ăn cơm, rau, cá hàng ngày của người Nhật
too
rich
a
diet
is
not
good
for
you
ăn quá nhiều chất bổ là không tốt cho anh
illnesses
caused
by
poor
diet
bệnh tật do ăn uống kham khổ mà ra
(y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
to
be
/
go
on
a
diet
ăn uống theo chế độ; ăn kiêng
to
put
someone
on
a
diet
bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
a
milk-free
diet
chế độ ăn kiêng sữa
(
diet
of
something
) quá nhiều cái gì làm cho trở nên chán ngấy, hoặc khó chịu
the
constant
diet
of
soap
operas
on
TV
sự nhàm chán những vở diễn lê thê trên TV
động từ
(y học) (bắt buộc ai) ăn uống theo chế độ; (bắt buộc ai) ăn kiêng
Chuyên ngành Anh - Việt
diet
['daiət]
|
Kỹ thuật
thức ăn; chế độ ăn uống; khẩu phần; ăn kiêng
Sinh học
khẩu phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diet
|
diet
diet
(n)
food
, regime, fare, nourishment, nutrition, regimen
regime
, intake, supply, regimen, stock, quantity
legislature
, assembly, parliament, council, congress, senate
diet
(v)
abstain
, starve, fast, slenderize (US, dated), cut down, cut back, reduce, slim
antonym:
binge
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.