Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
determine
[di'tə:min]
|
ngoại động từ
định, xác định, định rõ
xác định nghĩa từ
quyết định, định đoạt
làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
định đoạt số phận
làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
(pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
nội động từ
quyết định, quyết tâm, kiên quyết
quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
(pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
Chuyên ngành Anh - Việt
determine
[di'tə:min]
|
Hoá học
xác định , quyết định
Kỹ thuật
xác định
Toán học
xác định; giới hạn; quyết định
Vật lý
xácđịnh
Xây dựng, Kiến trúc
xác định
Từ điển Anh - Anh
determine
|

determine

determine (-tûrʹmĭn) verb

determined, determining, determines

 

verb, transitive

1. a. To decide or settle (a dispute, for example) conclusively and authoritatively. b. To end or decide, as by judicial action.

2. To establish or ascertain definitely, as after consideration, investigation, or calculation. See synonyms at discover.

3. To cause (someone) to come to a conclusion or resolution.

4. To be the cause of; regulate: Demand determines production.

5. To give direction to: The management committee determines departmental policy.

6. To limit in scope or extent.

7. Mathematics. To fix or define the position, form, or configuration of.

8. Logic. To explain or limit by adding differences.

9. Law. To put an end to; terminate.

verb, intransitive

1. To reach a decision; resolve. See synonyms at decide.

2. Law. To come to an end.

 

[Middle English determinen, from Old French determiner, from Latin dētermināre, to limit : dē-, de- + terminus, boundary.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
determine
|
determine
determine (v)
  • find out, verify, ascertain (formal), clarify, uncover, establish
  • decide, settle, conclude, resolve, agree, finalize
  • influence, affect, shape, form, mold
  • control, regulate, govern, fix, limit, define
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]