Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
department
[di'pɑ:tmənt]
|
danh từ
(viết tắt) là Dept một trong những bộ phận của một chính phủ, doanh nghiệp, cửa hàng, trường đại học...; bộ; ban; gian
Bộ môi trường
Bộ giáo dục
Bộ ngoại giao (ở Hoa Kỳ)
Bộ hải quân
gian hàng bán mũ phụ nữ
gian hàng bán quần áo nam giới
cửa hàng mậu dịch tổng hợp; cửa hàng bách hoá
khu hành chính (ở Pháp)
phạm vi hoạt động hoặc kiến thức; lĩnh vực
Đừng hỏi tôi về chuyện tài chính : Đó là lĩnh vực của nhà tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
department
[di'pɑ:tmənt]
|
Hoá học
cục, sở, ban, phòng, bộ; gian hàng
Kinh tế
phòng, ban, bộ phận; chi nhánh; phân xưởng
Kỹ thuật
phòng, ban, bộ phận; chi nhánh; phân xưởng
Sinh học
phòng, phân xưởng
Xây dựng, Kiến trúc
phòng, ban,ngành; phân xưởng
Từ điển Anh - Anh
department
|

department

department (-pärtʹmənt) noun

Abbr. dept., dpt., dep., D.

1. A distinct, usually specialized division of a large organization, especially: a. A principal administrative division of a government: the fire department; the department of public works. b. A division of a business specializing in a particular product or service: the personnel department. c. A division of a school or college dealing with a particular field of knowledge: the physics department.

2. Department One of the principal executive divisions of the federal government of the United States, headed by a cabinet officer.

3. A section of a department store selling a particular line of merchandise: the home furnishings department.

4. An administrative district in France.

5. Informal. An area of particular knowledge or responsibility; a specialty: Getting the kids to bed is my department.

 

[French département, from Old French, separation, from departir, to divide. See depart.]

departmenʹtal (pärt-mĕnʹtl) adjective

departmenʹtally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
department
|
department
department (n)
  • subdivision, division, branch, sector, section, constituent part
  • responsibility, area, specialty, realm, sphere, field
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]