Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finance
['fainæns; fi'næns]
|
danh từ
tài chính
công ty tài chính cổ phần
Bộ tài chính
Bộ trưởng tài chính
( số nhiều) của cải; vốn liếng
ngoại động từ
cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ
tài trợ cho một tổ chức từ thiện
nội động từ
làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
Chuyên ngành Anh - Việt
finances
|
Kinh tế
tài chính
Từ điển Pháp - Việt
financer
|
ngoại động từ
cấp vốn; tài trợ
cấp vốn cho một công việc
tài trợ cho một chương trình truyền hình
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trả tiền, cấp tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finances
|
finances
finances (n)
money, funds, assets, cash, capital, savings, investments, value, stock, shares