Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
debt
[det]
|
danh từ
số tiền vay chưa trả; nợ
tôi mà trả hết nợ thì chẳng còn đồng nào trong túi nữa
chúng tôi nghèo, nhưng tránh được cái khoản nợ nần
sự mang ơn, sự biết ơn
tôi rất sung sướng bày tỏ lòng biết ơn của tôi với các thầy
chịu ơn ai
món nợ không hy vọng được trả
mắc nợ ai
mang công mắc nợ
hàm ơn ai, mang ơn ai
nợ ngập đầu
trả hết nợ; sạch nợ; thoát nợ
(tục ngữ) chết là hết nợ
nợ danh dự
sự hàm ơn, sự mang ơn
chết, trả nợ đời
Chuyên ngành Anh - Việt
debt
[det]
|
Kinh tế
khoản nợ
Kỹ thuật
khoản nợ
Toán học
món nợ
Từ điển Anh - Anh
debt
|

debt

debt (dĕt) noun

1. Something owed, such as money, goods, or services.

2. a. An obligation or liability to pay or render something to someone else. b. The condition of owing: a young family always in debt.

3. An offense requiring forgiveness or reparation; a trespass.

 

[Middle English dette, from Old French, from Vulgar Latin *dēbita, pl. of Latin dēbitum, debt neuter past participle of dēbēre, to owe.]

debtʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
debt
|
debt
debt (n)
  • arrears, liability, debit, balance, balance due, bill
    antonym: credit
  • obligation, duty, responsibility, dues, liability, commitment
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]