Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rid
[rid]
|
ngoại động từ rid ; rid
( + of ) giải thoát (cho ai khỏi...)
giải thoát thế giới khỏi nạn đói
thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
tống khứ được ai (cái gì) đi
món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
giũ sạch; tống khứ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rid
|
rid
rid (v)
free, clear, purge, liberate, divest, do away with, relieve, exonerate, get rid of