Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
current
['kʌrənt]
|
danh từ
dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
dòng điện một chiều
dòng điện xoay chiều
dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
dòng thời gian
luồng tư tưởng
ngược dòng
đi ngược dòng
đi theo dòng, đi xuôi dòng
tính từ
hiện hành, đang lưu hành
tiền đang lưu hành
phổ biến, thịnh hành, thông dụng
ý kiến (quan điểm) phổ biến
vốn lưu động
hiện thời, hiện nay, này
tháng này
số (báo) kỳ này
thời sự
được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
Chuyên ngành Anh - Việt
current
['kʌrənt]
|
Hoá học
dòng, dòng chảy, hải lưu
Kỹ thuật
dòng, dòng chảy, luồng
Sinh học
dòng
Tin học
dòng điện
Toán học
dòng; dòng (điện)
Vật lý
dòng; dòng (điện)
Xây dựng, Kiến trúc
dòng, dòng chảy, luồng
Từ điển Anh - Anh
current
|

current

current (kûrʹənt, kŭrʹ-) adjective

1. Abbr. cur. a. Belonging to the present time: current events; current leaders. b. Being in progress now: current negotiations.

2. Passing from one to another; circulating: current bills and coins.

3. Prevalent, especially at the present time: current fashions. See synonyms at prevailing.

4. Running; flowing.

noun

1. A steady, smooth onward movement: a current of air from a fan; a current of spoken words. See synonyms at flow.

2. The part of a body of liquid or gas that has a continuous onward movement: rowed out into the river's swift current.

3. A general tendency, movement, or course. See synonyms at tendency.

4. Symbol i, I Electricity. a. A flow of electric charge. b. The amount of electric charge flowing past a specified circuit point per unit time.

 

[Middle English curraunt, from Old French corant present participle of courre, to run, from Latin currere.]

curʹrently adverb

curʹrentness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
current
|
current
current (adj)
present, existing, in progress, recent, up-to-date, contemporary, present-day, modern
antonym: dated
current (n)
flow, stream, undercurrent, tide, flux

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]