Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cow
[kau]
|
danh từ
bò cái
vắt sữa bò
bò sữa
bò chửa
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
mãi mãi, lâu dài, vô tận
tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
vẻ mặt sợ hãi
Chuyên ngành Anh - Việt
cow
[kau]
|
Kỹ thuật
bò cái
Sinh học
bò cái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cow
|
cow
cow (v)
intimidate, scare, frighten, bully, overawe, browbeat

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]