Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cow
[kau]
|
danh từ
bò cái
vắt sữa bò
bò sữa
bò chửa
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
mãi mãi, lâu dài, vô tận
tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
vẻ mặt sợ hãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cowed
|
cowed
cowed (adj)
intimidated, browbeaten, scared, frightened, submissive
antonym: defiant