Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
correspond
[,kɔris'pɔnd]
|
nội động từ
( to correspond with something ) phù hợp; không trái ngược với cái gì hoặc với nhau; tương ứng
chi tiêu không phù hợp với thu nhập
bản báo cáo tình hình của anh khớp với bản báo cáo của cô ta
bản báo cáo của anh và cô ta khớp nhau (không mâu thuẫn nhau)
tên ghi trên phong bì có đúng với tên viết trong thư hay không?
hai cửa sổ không cân đối nhau
( to correspond to something ) tương đương hoặc tương tự
quốc hội Mỹ tương đương với nghị viện Anh
( to correspond with somebody ) giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ
chúng tôi trao đổi thư từ (với nhau) đã nhiều năm, nhưng chưa bao giờ tôi thực sự gặp mặt anh ta
Chuyên ngành Anh - Việt
correspond
[,kɔris'pɔnd]
|
Kỹ thuật
tương ứng (với)
Toán học
tương ứng (với)
Vật lý
tương ứng (với)
Từ điển Pháp - Việt
correspondre
|
nội động từ
tương ứng
phần cuối phải tương ứng với phần đầu
thông với nhau
hai phòng thông nhau
trao đổi thư từ với nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
correspond
|
correspond
correspond (v)
  • agree, resemble, parallel, link, match, match up, tally, relate
    antonym: conflict
  • communicate, keep in touch, write, drop a line, fax, e-mail
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]