Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commencement
[kə'mensmənt]
|
danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
commencement
[kə'mensmənt]
|
Hoá học
bắt đầu, khởi công
Kỹ thuật
sự bắt đầu, khởi công
Từ điển Anh - Anh
commencement
|

commencement

commencement (kə-mĕnsʹmənt) noun

1. A beginning; a start.

2. a. A ceremony at which academic degrees or diplomas are conferred. b. The day on which such a ceremony occurs.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commencement
|
commencement
commencement (n)
  • beginning, start, origination, inauguration, instigation, initiation, commencing (formal), dawn, dawning, onset, opening, startup
    antonym: end
  • graduation, graduation day, graduation ceremony