Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confront
[kən'frʌnt]
|
ngoại động từ
( to confront somebody with somebody / something ) làm cho ai phải đương đầu hoặc coi ai/cái gì là không dễ chịu, khó khăn
họ cho tên tù đối chất với những người tố cáo hắn
trước những bằng chứng về tội lỗi của mình, bà ta phải thú tội
đe doạ
những vấn đề mà chúng tôi đang phải đương đầu
trước sự phẫn nộ của đám đông, cảnh sát đành rút lui
đương đầu
một người lính thường phải đương đầu với hiểm nguy
Từ điển Anh - Anh
confront
|

confront

confront (kən-frŭntʹ) verb

confronted, confronting, confronts

 

verb, transitive

1. To come face to face with, especially with defiance or hostility: I wish to confront my accuser in a court of law.

2. To bring face to face with: The defendant was confronted with incontrovertible evidence of guilt.

3. To come up against; encounter: confronted danger at every turn.

verb, intransitive

To engage in confrontation: "She got no child support. [She] didn't argue or confront" (Gail Sheehy).

[French confronter, from Old French, to adjoin, from Medieval Latin cōnfrontāre : Latin com-, com- + Latin frōns, front-, front.]

confrontʹer noun

confrontʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confront
|
confront
confront (v)
  • challenge, oppose, antagonize, provoke, meet, threaten, defy
  • encounter, handle, tackle, face up to, face, deal with, meet, brazen out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]