Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confidential
[,kɔnfi'den∫l]
|
tính từ
kín, bí mật; nói riêng với nhau
tin mật
thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
bạn tâm phúc
thổ lộ tâm tình, tâm sự
tâm sự với ai
Chuyên ngành Anh - Việt
confidential
[,kɔnfi'den∫l]
|
Kinh tế
bí mật
Kỹ thuật
bí mật
Tin học
Mật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confidential
|
confidential
confidential (adj)
  • intimate, private, close, personal
  • censored, secret, private, hush-hush (informal), off the record, classified, restricted
    antonym: unrestricted
  • sound, stable, trusted, trustworthy, reliable, dependable, faithful
    antonym: untrustworthy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]